BẢNG GIÁ GIAO ĐẠI LÝ. CỬA CUỐN
(áp dụng từ ngày 24/11/2022 cho đến khi có bảng giá mới)
Diện tích |
6 zem |
7 zem |
8zem |
9 zem |
1 ly |
Ghi chú |
Từ 10m2 trở lên |
370.000 |
390.000 |
410.000 |
440.000 |
490.000 |
Bao vận chuyển |
Từ 9m2-10m2 |
380.000 |
400.000 |
420.000 |
450.000 |
500.000 |
Bao vận chuyển |
Từ 8m2-9m2 |
390.000 |
410.000 |
430.000 |
460.000 |
510.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Từ 6m2 – 8m2 |
410.000 |
430.000 |
450.000 |
490.000 |
530.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Từ 4m2-6m2 |
450.000 |
470.000 |
490.000 |
530.000 |
580.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Từ 3m2-4m2 |
490.000 |
510.000 |
530.000 |
570.000 |
630.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Cửa cuốn kéo tay công thêm 20.000đ/m2 so với bảng báo giá
Lá riêng:
- 0.6mm : 260.000/ m2 0.9mm : 330.000/ m2
- 0.7mm : 280.000/ m2 1 ly : 370.000/ m2
- 0.8mm : 300.000/ m2
- BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÉO ĐÀI LOAN LÁ LỚN
Diện tích |
6 zem |
7 zem |
8zem |
9 zem |
1 ly |
Ghi chú |
Từ 10m2 trở lên |
450.000 |
470.000 |
490.000 |
520.000 |
550.000 |
Bao vận chuyển |
Từ 9m2-10m2 |
460.000 |
480.000 |
500.000 |
530.000 |
560.000 |
Bao vận chuyển |
Từ 8m2-9m2 |
470.000 |
490.000 |
510.000 |
540.000 |
570.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Từ 6m2 – 8m2 |
490.000 |
510.000 |
530.000 |
560.000 |
590.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Từ 4m2-6m2 |
520.000 |
540.000 |
560.000 |
590.000 |
630.000 |
Phụ vận chuyển 100k |
Từ 3m2-4m2 |
550.000 |
580.000 |
600.000 |
630.000 |
670.000 |
Phụ vận chuyển 200k |
Dưới 3m2 |
1.800.000 |
1.900.000 |
2.100.000 |
2.300.000 |
2.500.000 |
Phụ vận chuyển 200k |
-Motor : 400kg 3.300.000 600kg : 3.500.000
-YH liên doanh: 300kg: 4.000.000 500kg: 4.500.000 800kg: 6.900.000
- Bình lưu điện: 400kg: 2.600.000 600kg: 2.700.000 800kg: 3.100.000
- Remore: 1000.000/bộ - Chống xô: 800.000/bộ
- Làm bạc đạn treo cộng thêm 30.000/m2. - Làm nhíp đặc cộng thêm 40.000/m2
- Cty lắp đặt cửa dưới 10m2 700/bộ cửa trên 10m2, tính 100,000/m2
- Làm cửa kéo không lá giảm 80.000/m2 so với bảng báo giá
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT CỬA CUỐN ĐỨC KHE THOÁNG TITADOOR
(Áp dụng từ 10/02/2017 cho đến khi có bảng giá mới thay thế)
stt |
Mã số |
Sản phẩm |
ĐVT |
Gía (VNĐ) |
1 |
PM 701 |
Thân cửa bằng hợp kinh nhôm 6063- lá kín, màu ghi sần Kết cấu: thân cong 2 lớp, trọng lượng 6.5kg/m2 |
M2 |
1.000,000 |
2 |
PM 491 |
Kết cấu: lỗ thoáng ellip, màu ghi sần, 2 chân 1 vít, móc dày 0,9mm, trọng lượng 8.8kg/m2 |
M2 |
1.250.000 |
3 |
PM 503 |
Kết cấu: lỗ thoáng hình ellip, màu ghi sần, 2 chân 2 vít, móc dày 1.0mm, trọng lượng 9.5kg/m2 |
M2 |
1.450.000 |
4 |
PM 482 |
Kết cấu: lỗ thoáng hình ellip, màu vàng kem, 2 chân 2 vít, móc dày 1.1mm, trọng lượng 10,9kg/m2 |
M2 |
1.500.000 |
5 |
PM 482* |
Kết cấu: lỗ thoáng hình ellip, màu vàng kem, 4 chân 2 vit, móc dày 1.1mm trọng lượng 11.2kg/m2 |
M2 |
1.650.000 |
6 |
PM 501k |
Kết cấu: lỗ thoáng hình ellip, màu vàng kem, 2 chân 2 vít, móc dày 1.22mm, trọng lượng 12.5kg/m2 |
M2 |
1.700.000 |
7 |
PM 960ST |
Kết cấu: siêu thoáng hình ellip, oval, màu vàng kem, café, 2 chân dày, móc dày 1.5mm trọng lượng 13.9kg/m2 |
M2 |
1.800.000 |
8 |
PM 800SD |
Kết cấu: lỗ thoáng hình ellip, màu vàng kem, café, ghi sần, 2 chân 2 vít dày, móc dày 1.6mm trọng lượng 17.2kg/m2 |
M2 |
2.300.000 |
9 |
PM 1295 |
Kết cấu: siêu thoáng hình ellip, oval, màu vàng kem, café, 2 chân 2 vít dày móc dày 1.75mm trọng lượng 18kg/m2 |
M2 |
2.595.000 |
10 |
PM 1060S |
Kết cấu: siêu thoáng hình ellip, oval, màu vàng kem, café, 2 chân 2 vít dày móc dày 1.8mm, TL 19.3 kg/m2 |
M2 |
2.890.000 |
11 |
PM 1020S |
Kết cấu: siêu thoáng hình ellip, oval, màu vàng kem, café, 2 chân 2 vít dày, móc dày 1.55mm, TL 15kg/m2 |
M2 |
1.970.000 |
12 |
PM 500SC |
Kết cấu: lỗ thoáng hình ellip, màu café, 2 chân 2 vít dày, móc dày 1.5mm, trọng lượng 15.3kg/m2 |
M2 |
1.950.000 |
13 |
PM 2014 |
Kết cấu: lỗ thoáng ellip, màu vàng kem, 2 chân 2 vít, roon giảm chấn, trọng lượng 11.6kg/m2 |
M2 |
1.730.000 |
14 |
PM 600SE |
Kết cấu: lỗ thoáng hình e líp, màu vàng kem, café, 2 chân 2 vít dày, móc dày 1.35mm, trọng lượng 14.2kg/m2 |
M2 |
1.830.000 |
BẢNG BÁO GIÁ CỬA CUỐN NHÔM KHE THOÁNG CITY DOOR
STT |
MÃ SP |
TÊN SẢN PHẨM |
TRỌNG LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
1 |
MS 75 |
2 lớp không khe thoáng bản 7cm, TL6.5 kg/m2 |
6.5 kg/m2 |
695.000 |
2 |
MS 66 |
2 chân 1 vít + ron giảm chấn,TL 8 kg/m2 |
8 kg/m2 |
890.000 |
3 |
MS 51 |
2 chân 1 vít + ron giảm chấn, TL8.8 kg/m2 |
8.8 kg/m2 |
950.000 |
4 |
MS 50 |
4 chân 2 vít, TL10.5 kg/m2 |
10.5 kg/m2 |
1.050.000 |
5 |
MS 54R |
2 chân 2 vít + ron giảm chấn, TL11 kg/m2 |
11 kg/m2 |
1.100.000 |
6 |
MS 52R |
2 chân 2 vít + ron giảm chấn, TL12.8 kg/m2 |
12.8 kg/m2 |
1.200.000 |
7 |
MS 79 ST |
Lá mẹ bồng con siêu thoáng giảm chấn, TL15 kg/m2 |
15 kg/m2 |
1.500.000 |
8 |
MS 53 ST |
2 chân đặc 2 vít siêu thoáng, 16 kg/m2 |
16 kg/m2 |
1.650.000 |
BẢNG BÁO GIÁ CỬA CUỐN ĐỨC KHẢI ĐỨC THÀNH
Mã SP |
Đặc điểm |
Hình dáng |
M2 |
Đơn giá |
MS 075 |
2 lớp |
Ko khe thoáng, màu ghi sần, 6kg/m2 |
M2 |
850.000 |
MS 066 |
2 chân vít |
Màu ghi sần, hình thang, 8 kg/m2 |
M2 |
950.000 |
MS 5122 |
2 chân vít |
Màu ghi sần, hình thang, 8,8kg/m2 |
M2 |
990.000 |
MS 502 |
4 chân 2 vít |
Màu ghi sần, hình thang, 10kg/m2 |
M2 |
1.150.000 |
MS 060 L 43 |
2 chân 2 vít |
Màu ghi sần, hình thang, 10.5kg/m2 |
M2 |
1.200.000 |
MS 522R |
2 vit + ron giảm chấn |
Hình oval, màu ghi sần, 9kg/m2 |
M2 |
1.050.000 |
MS 5222 |
2 chân vít |
Màu ghi sần, hình thang, 12,8kg/m2 |
M2 |
1.300.000 |
MS 070 |
2 vít chân đặc |
Màu ghi sần, hình thang, 13kg/m2 |
M2 |
1.350.000 |
MS 070SD |
2 vít chân đặc siêu dày |
Màu ghi sần, hình thang, 15kg/m2 |
M2 |
1.550.000 |
MS 5244 |
4 chân 2 vít |
Màu ghi sần, hình oval, 14kg/m2 |
M2 |
1.400.000 |
MS 050F5 |
3 lớp chân đặc siêu dày |
Màu ghi sần, hình thang, 15.2kg/m2 |
M2 |
1.580.000 |
MS 5231SD |
3 lớp chân đặc siêu dày |
Màu ghi sần, hình thang, 15,2kg/m2 |
|
1.590.000 |
MS 9001R |
2 vit + ron giảm chấn |
Màu ghi sần, hình oval, 13kg/m2 |
M2 |
1.350.000 |
MS 1060R |
2 vít chân đặc siêu dày |
Màu vàng kem, hình eclip, 16.5kg/m2 |
M2 |
1.700.000 |
MS 2016R |
2 vit + ron giảm chấn |
Màu ghi sần, café, siêu thoáng, 14.5kg/m2 |
M2 |
1.550.000 |
MS 9002 |
2 chân 2 vít |
Màu ghi sần, café, siêu thoáng, 13kg/m2 |
M2 |
1.360.000 |
BẢNG GIÁ CỬA CUỐN HITADOOR
( áp dụng từ ngày 01/06/2018 cho đến khi có bảng giá mới)
STT |
MÃ SP |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
GIÁ |
1 |
H070 |
Ko khe thoáng, màu ghi sần, 6kg/m2 |
M2 |
720.000 |
2 |
H 5180 |
2 chân 2 vít, lỗ thoáng TL 8.2kg |
M2 |
899.000 |
3 |
H526 |
2 chân 2 vít, lỗ thoáng TL 8.5kg |
M2 |
930.000 |
4 |
H5290E |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng, 2 rong trên dưới.TL 9.2kg |
M2 |
980.000 |
5 |
H5240 |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 10kg |
M2 |
1.050.000 |
6 |
H5211 |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 11kg |
M2 |
1.100.000 |
7 |
H5211E |
2 chân 2 vít, rong giảm chấn, thanh ngang chịu lực.TL 11.5kg |
M2 |
1.200.000 |
8 |
H5220 |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 12kg |
M2 |
1.250.000 |
9 |
H5250 |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 14.5kg |
M2 |
1.420.000 |
10 |
H5231RX |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng, 2 rong trên dưới.TL 12.5kg |
M2 |
1.350.000 |
11 |
H5241E |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 14.3kg |
M2 |
1.400.000 |
12 |
H5241ET |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 14.5kg |
M2 |
1.500.000 |
13 |
H6225 |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, siêu thoáng.TL 16kg |
M2 |
1.700.000 |
14 |
H5281ET |
2 chân 2 vít thanh ngang chịu lực, lỗ thoáng.TL 17.8kg |
M2 |
1.900.000 |
15 |
ĐL |
Lá đài loan mạ đức, siêu dày bản lá 10f, dày 1.2 ly |
M2 |
1.050.000 |
*-Làm ray hộp bản 7.5 cộng thêm 120k/m bản 10f cộng thêm 150k/m tới
*- bộ tự dừng, còi báo 1.200.000/ bộ
*Gía trên bao gồm công lắp đặt và vận chuyển trong thành phố
*Gía trên chưa bao gồm motor và bình lưu điện
*Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
BẢNG GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP | |||||
|
|||||
1 |
Cửa sổ mở trượt |
1.350.000 |
PHỤ KIỆN |
Bánh xe,Khóa sò,Chốt cành phụ |
|
3 |
Cửa sổ mở quay 2 cánh |
1.450.000 |
|
Bản lề chữ A-304,Thanh khóa,Tay nắm,Chốt phụ |
|
5 |
Cửa sổ mở quay 4 cánh |
1.500.000 |
|
_ Bản lề chữ A-304,Thanh khóa,Tay nắm,Chốt phụ |
|
6 |
Cửa đi mở quay 1 cánh gồm kính, pano. Dùng cho bệnh viện, trường học, nhà tắm |
1.800.000 |
|
_Bản lề 3D,Thanh khóa đa điểm,Ổ khóa kép, tay nắm; Ổ khóa. |
|
8 |
Cửa đi mở quay 2 cánh |
1.800.000 |
|
_ Bản lề 3D,Thanh khóa đa điểm,Ổ khóa kép,Tay nắm,Chốt K15 |
|
9 |
Cửa đi mở trượt 2 cánh |
1.450.000 |
300.000 |
_Bánh xe đôi,Thanh khóa,Tay nắm,Ổ khóa,Chốt cánh phụ |
|
11 |
Cửa đi mở quay 4 cánh |
1.800.000 |
3.500.000 |
_Bản lề & bộ khóa lưỡi gà chuyên dụng |
|
12 |
Phòng tắm kính; |
1.000.000 |
1.100.000 |
- Bản lề; Tay nắm L; |
|
13 |
Lan can kính |
1.500.000 |
|
Kính 10mm cường lực |
|
|
|
||||
|
Giá 1 bộ cửa = diện tích * đơn giá/m² + phụ kiện kim khí |
||||
Ghi chú: |
|
|
|
||
_ Giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
|
|
|
||
_Kính đơn trong báo giá này là kính trắng 8mm cường lực |
|